Hiển thị kết quả từ 1 đến 2 / 2
  1. #1
    Tham gia
    06-08-2015
    Bài viết
    23
    Like
    0
    Thanked 0 Times in 0 Posts

    Từ vựng tiếng Nhật chủ đề ngành y

    Vd. 顔色が悪いですね、どうしたんです .sắc mặt cậu trông rất sợ, bị sao vậy.
    2.熱(ねつ)がある. Bị sốt
    3.診断書(しんだんしょ). Giấy chuẩn đoán
    4.血圧(けつあつ) huyết áp
    -血圧が高い. Huyết áp cao
    -血圧が低い. Huyết áp thấp
    5.風邪( かぜ) をひく. Cảm cúm
    6.インフルエンザ. Cảm cúm( 2 loại này khác nhau nhé)
    7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi
    8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)
    9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu
    1.応急手当(おうきゅうてあて) cấp cứu
    2.人工呼吸(じんこうこきゅう) hô hấp nhân tạo
    3.生命,命. Tính mạng
    4.体、身体. Cơ thể
    5.体調、調子. Tình trạng cơ thể
    6.症状(しょうじょう) tình trạng
    7.医者、医師. Bác sĩ
    8.名医. Danh y
    9.ヤブ医者. Lương băm
    7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi
    8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)
    9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu
    1.応急手当(おうきゅうてあて) cấp cứu
    2.人工呼吸(じんこうこきゅう) hô hấp nhân tạo
    3.生命,命. Tính mạng
    4.体、身体. Cơ thể
    5.体調、調子. Tình trạng cơ thể
    6.症状(しょうじょう) tình trạng
    7.医者、医師. Bác sĩ
    8.名医. Danh y
    9.ヤブ医者. Lương băm
    7.鼻風邪(はなかぜ) sổ mũi
    8.頭痛(ずつう)がする. Đau đầu( giống với 頭が痛い)
    9.偏頭痛がする(へんずつう) chứng đau nửa đầu
    1.応急手当(おうきゅうてあて) cấp cứu
    2.人工呼吸(じんこうこきゅう) hô hấp nhân tạo
    3.生命,命. Tính mạng
    4.体、身体. Cơ thể
    5.体調、調子. Tình trạng cơ thể
    6.症状(しょうじょう) tình trạng
    7.医者、医師. Bác sĩ
    8.名医. Danh y
    9.ヤブ医者. Lương băm
    Quote Quote

  2. #2
    Tham gia
    06-01-2016
    Bài viết
    85
    Like
    0
    Thanked 10 Times in 8 Posts
    Giờ phải bu đầu vào học lại tiếng nhật, thấy hơi bị khó một tí rồi.

Bookmarks

Quy định

  • Bạn không thể tạo chủ đề mới
  • Bạn không thể trả lời bài viết
  • Bạn không thể gửi file đính kèm
  • Bạn không thể sửa bài viết của mình
  •