1 天気 てんき tenki Thời tiết
2 天気予報 てんきよほう tenki yohou Dự báo thời tiết
3 晴れ はれ hare Quang mây, trời rõ
4 快晴 かいせい kaisei Trời có nắng và ít mây
5 太陽 たいよう taiyou Mặt trời
6 曇り くもり kumori Trời nhiều mây
7 雲 くも kumo Mây
8 雪 ゆき yuki Tuyết
9 大雪 おおゆき ooyuki Tuyết dày
10 霰 あられ arare Mưa đá
11 雹 ひょう hyou hail
12 霙 みぞれ mizore Thời tiết có cả mưa và tuyết
13 雷 かみなり kaminari Sấm
14 雨 あめ ame Mưa
15 洪水 こうずい kouzui Lũ lụt
16 大雨 おおあめ ooame Mưa rào
17 豪雨 ごうう gouu Mưa rất to
18 暴風雨 ぼうふうう boufuuu Mưa bão
19 海風 うみかぜ/かいふう umikaze/kaifuu Gió biển
20 乾燥 かんそう kansou Sự khô hạn
Mình vừa giới thiệu với các bạn